Mã Khu Vực +33-401-(620000...629999) nằm tại Geographic portability prefixes, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 33 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 401 Số thuê bao từ : 620000 Số thuê bao đến : 629999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : BOUYGUES TELECOM Bấm vào đây để mua Pháp Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 250 (Pháp) Quốc Gia Mã : FR (Pháp) Thành Phố : Geographic portability prefixes Múi Giờ : Europe/Paris Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 48.8600 Kinh Độ : 2.2700 ‹ trước : +33-401-(610000...619999) sau › : +33-401-(630000...639999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 401 620000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 33 401 620000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 620000 ~ 629999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +33-401-620000 / 0033-401-620000 (0401-620000 / 0-401-620000) +33-401-620001 / 0033-401-620001 (0401-620001 / 0-401-620001) +33-401-620002 / 0033-401-620002 (0401-620002 / 0-401-620002) +33-401-620003 / 0033-401-620003 (0401-620003 / 0-401-620003) +33-401-620004 / 0033-401-620004 (0401-620004 / 0-401-620004) ...+33-401-xxxxxx / 0033-401-xxxxxx (0401-xxxxxx / 0-401-xxxxxx) ...+33-401-629995 / 0033-401-629995 (0401-629995 / 0-401-629995) +33-401-629996 / 0033-401-629996 (0401-629996 / 0-401-629996) +33-401-629997 / 0033-401-629997 (0401-629997 / 0-401-629997) +33-401-629998 / 0033-401-629998 (0401-629998 / 0-401-629998) +33-401-629999 / 0033-401-629999 (0401-629999 / 0-401-629999)