Bạn đang ở đây

+33-456-(840000...849999), Grenoble, ISERE

Mã Khu Vực +33-456-(840000...849999) nằm tại Grenoble, ISERE (38), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 250 (Pháp)
  • Quốc Gia Mã : FR (Pháp)
  • Mã Vùng : 38
  • Tên Khu vực : ISERE
  • Thành Phố : Grenoble
  • Múi Giờ : Europe/Paris
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 45.1900
  • Kinh Độ : 5.7200
  • ‹ trước : +33-456-(830000...839999)
  • sau › : +33-456-(850000...859999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 456 840000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 33 456 840000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

840000 ~ 849999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +33-456-840000 / 0033-456-840000 (0456-840000 / 0-456-840000)
  • +33-456-840001 / 0033-456-840001 (0456-840001 / 0-456-840001)
  • +33-456-840002 / 0033-456-840002 (0456-840002 / 0-456-840002)
  • +33-456-840003 / 0033-456-840003 (0456-840003 / 0-456-840003)
  • +33-456-840004 / 0033-456-840004 (0456-840004 / 0-456-840004)
  • ...
  • +33-456-xxxxxx / 0033-456-xxxxxx (0456-xxxxxx / 0-456-xxxxxx)
  • ...
  • +33-456-849995 / 0033-456-849995 (0456-849995 / 0-456-849995)
  • +33-456-849996 / 0033-456-849996 (0456-849996 / 0-456-849996)
  • +33-456-849997 / 0033-456-849997 (0456-849997 / 0-456-849997)
  • +33-456-849998 / 0033-456-849998 (0456-849998 / 0-456-849998)
  • +33-456-849999 / 0033-456-849999 (0456-849999 / 0-456-849999)